Để thành lập công ty tại Việt Nam, bạn cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản theo Luật Doanh nghiệp. Trước hết, chủ thể tham gia thành lập phải đủ 18 tuổi, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và không thuộc đối tượng bị cấm quản lý doanh nghiệp.
Tiếp theo, bạn phải lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp như công ty TNHH, công ty cổ phần hay doanh nghiệp tư nhân. Khi đăng ký thành lập công ty, cần khai báo vốn điều lệ, chọn ngành nghề kinh doanh không thuộc danh mục cấm và đảm bảo địa chỉ trụ sở hợp pháp (không đặt tại chung cư chỉ để ở).
Ngoài ra, mỗi doanh nghiệp bắt buộc có ít nhất một người đại diện theo pháp luật. Việc nắm rõ các điều kiện này sẽ giúp quá trình thành lập công ty diễn ra nhanh chóng, thuận lợi và tuân thủ đúng quy định pháp luật.
Khi bắt đầu thành lập công ty, nhiều người băn khoăn không biết nên chọn công ty TNHH hay công ty cổ phần. Mỗi loại hình doanh nghiệp đều có ưu và nhược điểm riêng:
1. Công ty TNHH (trách nhiệm hữu hạn)
Ưu điểm: Thủ tục thành lập công ty TNHH đơn giản, cơ cấu quản lý gọn nhẹ, dễ kiểm soát. Thành viên chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp. Phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hộ gia đình hoặc nhóm bạn bè góp vốn.
Nhược điểm: Hạn chế về việc huy động vốn, không được phát hành cổ phiếu. Số lượng thành viên tối đa là 50.
2. Công ty cổ phần
Ưu điểm: Khi thành lập công ty cổ phần, bạn có thể dễ dàng huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư thông qua phát hành cổ phần. Loại hình này phù hợp với doanh nghiệp có kế hoạch mở rộng quy mô lớn.
Nhược điểm: Cơ cấu quản lý phức tạp hơn, chế độ báo cáo và kiểm soát nghiêm ngặt. Chi phí quản lý, kiểm toán cũng cao hơn.
👉 Kết luận:
Nếu bạn muốn đăng ký kinh doanh nhỏ, quản lý đơn giản → nên chọn thành lập công ty TNHH.
Nếu có kế hoạch phát triển quy mô lớn, cần huy động vốn nhiều nguồn → nên chọn thành lập công ty cổ phần.
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, thành lập công ty cổ phần cần tối thiểu 03 cổ đông sáng lập, và không giới hạn số lượng tối đa cổ đông. Các cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức, góp vốn bằng tiền, tài sản, quyền sở hữu trí tuệ…
Để thành lập công ty doanh nghiệp, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020. Tùy từng loại hình (công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân…) mà hồ sơ có thể khác nhau, nhưng nhìn chung gồm:
1. Giấy tờ cá nhân của người đại diện và thành viên/cổ đông
2. Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
3. Giấy tờ khác (tùy trường hợp)
Khi thành lập công ty, pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu chung. Doanh nghiệp có quyền tự đăng ký vốn điều lệ phù hợp với khả năng tài chính và nhu cầu hoạt động.
Tuy nhiên, có một số lưu ý:
1. Ngành nghề kinh doanh bình thường
Không yêu cầu vốn tối thiểu, bạn có thể đăng ký từ vài triệu đồng trở lên.
Vốn điều lệ càng cao thì uy tín với đối tác, ngân hàng càng lớn.
2. Ngành nghề yêu cầu vốn pháp định (ví dụ: bất động sản, ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán…)
Luật quy định mức vốn tối thiểu bắt buộc.
Doanh nghiệp phải đăng ký vốn điều lệ không thấp hơn vốn pháp định.
3. Ngành nghề kinh doanh có điều kiện về ký quỹ
Ví dụ: dịch vụ việc làm, lữ hành quốc tế… yêu cầu phải ký quỹ tại ngân hàng một khoản tiền theo luật định.
Khi thành lập công ty, không phải ngành nghề nào cũng cần vốn pháp định. Chỉ một số ngành, nghề kinh doanh có điều kiện theo quy định của pháp luật mới bắt buộc doanh nghiệp phải đăng ký vốn điều lệ không thấp hơn vốn pháp định.
Kinh doanh bất động sản → vốn pháp định tối thiểu 20 tỷ đồng.
Ngân hàng thương mại → vốn pháp định tối thiểu 3.000 tỷ đồng.
Công ty chứng khoán → vốn pháp định từ 25 – 100 tỷ đồng tùy nghiệp vụ.
Công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán → vốn pháp định 25 tỷ đồng.
Bảo hiểm (phi nhân thọ, nhân thọ, tái bảo hiểm) → vốn pháp định từ 300 tỷ đến trên 1.000 tỷ đồng.
Ngành nghề dịch vụ việc làm → vốn pháp định 300 triệu đồng + ký quỹ tại ngân hàng.
Ngành nghề lữ hành quốc tế → ký quỹ từ 100 triệu đến 500 triệu đồng tùy phạm vi kinh doanh.
Vận tải hàng không, cảng hàng không → yêu cầu vốn pháp định từ vài chục đến vài trăm tỷ đồng.
Danh sách trên chỉ là những ngành phổ biến, ngoài ra còn nhiều lĩnh vực đặc thù khác có quy định vốn pháp định.
Có. Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, một cá nhân hoặc tổ chức có thể đứng tên góp vốn, thành lập nhiều công ty cùng lúc, không giới hạn số lượng. Tuy nhiên, sẽ có một số ngoại lệ và lưu ý quan trọng:
1. Được phép đứng tên nhiều công ty
Cá nhân có thể là thành viên góp vốn ở nhiều công ty TNHH, cổ đông trong nhiều công ty cổ phần.
Cá nhân có thể là chủ sở hữu của nhiều công ty TNHH một thành viên (trừ doanh nghiệp tư nhân).
Tổ chức có thể tham gia góp vốn, mua cổ phần tại nhiều công ty.
2. Trường hợp bị hạn chế
Doanh nghiệp tư nhân: Mỗi cá nhân chỉ được thành lập 01 doanh nghiệp tư nhân và không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hoặc chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên.
Người đại diện theo pháp luật: Có thể đại diện cho nhiều công ty, nhưng cần lưu ý trách nhiệm và thời gian điều hành.
Một số ngành nghề đặc thù (như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán…) có quy định hạn chế tỷ lệ sở hữu và điều kiện tham gia.
Sau khi thành lập, doanh nghiệp phải nộp thuế môn bài và tiến hành kê khai thuế theo quý. Cần đảm bảo việc nộp thuế đúng thời hạn để tránh bị phạt.
Có. Khi thành lập công ty, doanh nghiệp hoàn toàn có thể đăng ký nhiều ngành nghề kinh doanh cùng lúc, miễn là các ngành nghề đó không thuộc danh mục cấm kinh doanh theo Luật Đầu tư.
1. Quy định chung
Doanh nghiệp được quyền tự do đăng ký ngành nghề kinh doanh mà pháp luật không cấm.
Có thể đăng ký một hoặc nhiều ngành nghề trong cùng một lần nộp hồ sơ.
Nếu sau này muốn mở rộng thêm ngành nghề, chỉ cần làm thủ tục bổ sung ngành nghề kinh doanh.
2. Lưu ý quan trọng
Ngành nghề có điều kiện: Một số lĩnh vực (bất động sản, dịch vụ việc làm, lữ hành, bảo hiểm, ngân hàng…) yêu cầu vốn pháp định, giấy phép con hoặc ký quỹ.
Mã ngành nghề: Khi đăng ký, công ty phải chọn ngành nghề theo mã ngành cấp 4 trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam.
Tránh đăng ký tràn lan: Chỉ nên đăng ký những ngành nghề thật sự cần thiết, tránh gây rắc rối về nghĩa vụ pháp lý và thuế.
1.499.000 đ
GỒM CÓ