các loại hình doanh nghiệp hiện hay

Mô hình doanh nghiệp hiện nay ở Việ Nam

So sánh các loại hình doanh nghiệp

Việc lựa chọn mô hình hộ kinh doanh phù hợp là bước quan trọng khi bạn bắt đầu hoạt động. Hộ kinh doanh có những ưu điểm và hạn chế riêng, thích hợp với cá nhân hoặc gia đình kinh doanh nhỏ lẻ, tùy theo mục tiêu và quy mô mà bạn hướng tới.

THÀNH LẬP
HỘ KINH DOANH
TẠI HỒ CHÍ MINH

Chỉ mất 5 ngày

Chỉ

1.299.000

VNĐ

1. Hộ kinh doanh cá thể

1.1 Chủ sở hữu

Hộ kinh doanh cá thể là loại hình kinh doanh nhỏ do một cá nhân hoặc một nhóm người (thường là thành viên trong gia đình, tối đa 10 lao động) đứng ra thành lập và điều hành. Đây là mô hình phổ biến tại Việt Nam, thích hợp với cá nhân hoặc hộ gia đình muốn kinh doanh nhỏ lẻ, không cần mở rộng quy mô như doanh nghiệp.

1.2 Không có tư cách pháp nhân

Khác với công ty TNHH 1 thành viên, công ty TNHH 2 thành viên trở lên hay công ty cổ phần, hộ kinh doanh cá thể không có tư cách pháp nhân. Chủ hộ kinh doanh phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình đối với nghĩa vụ tài chính và các khoản nợ.

1.3 Phạm vi hoạt động
  • Chủ yếu hoạt động tại nơi cư trú hoặc địa điểm cố định.

  • Chỉ được phép kinh doanh tại địa chỉ đã đăng ký trong giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh.

  • Không được mở chi nhánh hay văn phòng đại diện ở các địa phương khác như công ty.

1.4 Trách nhiệm pháp lý

Chủ hộ kinh doanh phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với toàn bộ hoạt động kinh doanh của mình.

1.5 Quy mô và nhân sự

Hộ kinh doanh cá thể không được sử dụng quá 10 lao động. Nếu vượt quá số lượng này, hộ bắt buộc phải chuyển đổi thành doanh nghiệp như thành lập công ty TNHH hoặc công ty cổ phần để phù hợp pháp luật.

1.6 Chế độ kế toán và thuế
  • Áp dụng chế độ kế toán đơn giản, dễ thực hiện.

  • Thuế được nộp theo phương pháp thuế khoán, căn cứ vào doanh thu dự kiến của hộ kinh doanh.

  • Không phức tạp như chế độ kế toán – thuế của công ty TNHH hay công ty cổ phần.

1.7 Thủ tục thành lập đơn giản

So với việc thành lập công ty (công ty TNHH, công ty cổ phần), thủ tục đăng ký hộ kinh doanh cá thể đơn giản hơn nhiều. Chỉ cần nộp hồ sơ tại Phòng Kinh tế – Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện nơi đặt trụ sở hộ kinh doanh.

1.8 Ưu và nhược điểm thành lập hộ kinh doanh

Ưu điểm:

  • Hộ kinh doanh cá thể sử dụng số lượng lao động ít (không quá 10 người) nên dễ dàng quản lý.

  • Chế độ kế toán, chứng từ đơn giản, không phức tạp như doanh nghiệp.

  • Nộp thuế khoán với mức thấp, phù hợp cá nhân và hộ gia đình kinh doanh nhỏ lẻ, vốn ít.

Nhược điểm:

  • Bị hạn chế về quy mô và phạm vi hoạt động, chỉ kinh doanh tại một địa điểm, không mở chi nhánh như công ty TNHH hay công ty cổ phần.

  • Khả năng huy động vốn thấp vì hộ kinh doanh cá thể không có tư cách pháp nhân.

2. Công ty TNHH 1 thành viên

   Công ty TNHH 1 Thành Viên (MTV) là một loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam, được điều chỉnh theo luật doanh nghiệp hiện hành. Đây là mô hình phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp chủ sở hữu dễ dàng quản lý và kiểm soát hoạt động. Một số đặc điểm nổi bật của Công ty TNHH Một Thành Viên gồm:

2.1 Chủ sở hữu

Công ty TNHH 1 thành viên do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu duy nhất.

2.2 Trách nhiệm pháp lý

Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm pháp lý về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp. Về quản lý, chủ sở hữu có thể trực tiếp điều hành hoặc ủy quyền, thuê giám đốc quản lý hoạt động.

2.3 Ưu và nhược điểm thành lập Công ty TNHH 1 thành viên

  • Ưu điểm:

    • Cơ cấu quản lý đơn giản, chủ sở hữu toàn quyền quyết định, không phụ thuộc vào người khác.

    • Chỉ phải chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn đã góp, hạn chế rủi ro về tài sản cá nhân.

  • Nhược điểm:

    • Công ty TNHH 1 thành viên không được quyền phát hành cổ phiếu để huy động vốn.

    • Do chỉ có một chủ sở hữu, khả năng huy động vốn bị hạn chế hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.

3. Công ty TNHH 2 thành viên trở lên

3.1 Chủ sở hữu

Công ty TNHH 2 thành viên trở lên được thành lập với số lượng từ 2 đến 50 thành viên. Thành viên có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Mỗi người tham gia góp vốn vào công ty và nắm giữ phần vốn góp tương ứng, được ghi nhận trong vốn điều lệ.

3.2 Trách nhiệm pháp lý

Các thành viên trong công ty chỉ phải chịu trách nhiệm pháp lý về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính trong phạm vi số vốn đã góp. Tài sản cá nhân của các thành viên được bảo toàn, không bị ảnh hưởng bởi nghĩa vụ tài chính của công ty.

3.3 Quản lý và điều hành

Cơ quan quyết định cao nhất của công ty là Hội đồng thành viên, gồm toàn bộ các thành viên góp vốn. Quyền biểu quyết phụ thuộc vào tỷ lệ vốn góp của từng thành viên.
Công ty có thể bổ nhiệm Giám đốc/Tổng Giám đốc để trực tiếp điều hành hoạt động kinh doanh hàng ngày.
Thông thường, Chủ tịch Hội đồng thành viên là người đại diện theo pháp luật của công ty, trừ khi điều lệ có quy định khác.

3.4 Vốn điều lệ và góp vốn

Vốn điều lệ là tổng số vốn mà các thành viên cam kết góp trong thời hạn quy định (thường không quá 90 ngày kể từ khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp).
Thành viên có quyền chuyển nhượng phần vốn góp cho người khác, nhưng các thành viên còn lại sẽ có quyền ưu tiên mua trước. Việc chuyển nhượng cho người ngoài có thể làm thay đổi cơ cấu của công ty.

3.5 Ưu và nhược điểm thành lập Công ty TNHH 2 thành viên trở lên

  • Ưu điểm:

    • Thành viên chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn đã góp, giảm thiểu rủi ro về tài chính cá nhân.

    • Cơ cấu quản lý không quá phức tạp.

    • Số lượng thành viên giới hạn nên việc kiểm soát, quản lý khá hiệu quả.

  • Nhược điểm:

    • Khả năng huy động vốn hạn chế do không được phát hành cổ phiếu.

    • Thủ tục chuyển nhượng vốn góp phức tạp, đặc biệt khi có người ngoài tham gia.

Phí dịch vụ thành lập doanh nghiệp tại TP Hồ Chí Minh trọn gói

1.499.000 đ

GỒM CÓ

4. Công ty cổ phần (CTCP)

4.1 Công ty cổ phần là gì?

Công ty cổ phần là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam, được thành lập và hoạt động dựa trên sự góp vốn của các cổ đông.

4.2 Cấu trúc sở hữu

  • Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức.

  • Công ty cổ phần bắt buộc phải có ít nhất 3 cổ đông trở lên để thành lập.

4.3 Trách nhiệm pháp lý

Mỗi cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp. Nhờ vậy, tài sản cá nhân của cổ đông sẽ không bị ảnh hưởng nếu công ty gặp rủi ro hoặc thua lỗ.

4.4 Vốn điều lệ

Vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành nhiều phần bằng nhau, gọi là cổ phần. Các cổ đông sở hữu số lượng cổ phần tương ứng với tỷ lệ vốn góp.

4.5 Quyền của cổ đông

  • Quyền sở hữu: Nắm giữ một phần tài sản của công ty theo số cổ phần.

  • Quyền chuyển nhượng cổ phần: Tự do chuyển nhượng cổ phần cho người khác.

  • Quyền tham gia quản lý: Tham gia các cuộc họp đại hội đồng cổ đông, bầu hội đồng quản trị, tham gia quyết định các vấn đề lớn.

  • Quyền nhận lợi nhuận: Hưởng cổ tức dựa trên kết quả kinh doanh của công ty.

4.6 Ưu và nhược điểm thành lập Công ty cổ phần

  • Ưu điểm:

    • Cơ chế quản lý chuyên nghiệp, tăng hiệu quả hoạt động.

    • Linh hoạt trong huy động vốn nhờ phát hành cổ phiếu.

    • Giảm thiểu rủi ro cho cá nhân vì cổ đông chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn.

    • Tính thanh khoản cao khi cổ phiếu có thể mua bán trên thị trường chứng khoán.

  • Nhược điểm:

    • Cơ cấu tổ chức phức tạp, dễ phát sinh mâu thuẫn lợi ích giữa các cổ đông.

    • Áp lực lợi nhuận từ nhiều cổ đông, đòi hỏi kết quả kinh doanh cao.

    • Chi phí quản lý lớn, tốn kém hơn so với hộ kinh doanh hay công ty TNHH.

5. Doanh nghiệp tư nhân (DNTN)

5.1 Doanh nghiệp tư nhân là gì?

Doanh nghiệp tư nhân là một loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam, do một cá nhân làm chủ sở hữu và trực tiếp chịu trách nhiệm về toàn bộ hoạt động kinh doanh.

5.2 Chủ sở hữu

  • Do 01 cá nhân bỏ vốn làm chủ.

  • Chủ sở hữu có toàn quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến kinh doanh.

5.3 Trách nhiệm pháp lý

  • Chủ doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm vô hạn với tất cả các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính.

  • Điều này đồng nghĩa cả tài sản cá nhân cũng có thể bị dùng để thanh toán khi doanh nghiệp thua lỗ.

5.4 Vốn đầu tư

  • Vốn đầu tư do chủ doanh nghiệp tự bỏ ra và đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước.

  • Không có sự phân chia vốn góp như các loại hình doanh nghiệp khác.

5.5 Quản lý và điều hành

  • Chủ doanh nghiệp có thể trực tiếp quản lý hoạt động hoặc thuê người quản lý.

  • Tuy nhiên, mọi kết quả kinh doanh, dù tốt hay xấu, vẫn do chủ sở hữu chịu trách nhiệm.

5.6 Ưu và nhược điểm

  • Ưu điểm:

    • Quyết định kinh doanh nhanh chóng, linh hoạt, không cần thông qua tổ chức khác.

    • Quy trình thành lập đơn giản, dễ dàng hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.

    • Chi phí thành lập thấp, phù hợp với hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ.

  • Nhược điểm:

    • Trách nhiệm vô hạn, rủi ro tài sản cá nhân cao.

    • Khả năng huy động vốn hạn chế, không được phát hành cổ phiếu hay chia sẻ vốn.

    • Khó mở rộng quy mô khi doanh nghiệp phát triển.

6. Bảng so sánh các loại hình doanh nghiệp

Tiêu chí Công ty TNHH 1 thành viên Công ty TNHH 2 thành viên trở lên Công ty cổ phần Doanh nghiệp tư nhân
Số lượng thành viên/cổ đông 1 2-50 Ít nhất 3 1
Trách nhiệm pháp lý Hữu hạn Hữu hạn Hữu hạn Vô hạn
Khả năng huy động vốn Thấp Trung bình Cao Thấp
Cơ cấu quản lý Đơn giản Phức tạp Phức tạp Đơn giản
Khả năng chuyển nhượng vốn Không thể chuyển nhượng dễ dàng Phức tạp Dễ dàng Không thể chuyển nhượng
Rủi ro pháp lý Thấp Thấp Trung bình Cao

Tóm lại mô hình doanh nghiệp nào phổ biến nhất hiện nay ?

Có 2 mô hình doanh nghiệp được mọi người thành lập nhiều nhất là thành lập hộ kinh doanh và thành lập công ty tnhh.

  • Thành lập hộ kinh doanh là dành cho hình thức nhỏ lẻ dễ quản lý.
  • Thành lập công ty tnhh để phát triển lâu dài và có tư cách pháp nhân.

Tư vấn nhanh: